BỘ THU PHÁT TÍN HIỆU TODAAIR SB-156HW (5km)

Liên hệ

BỘ THU PHÁT TÍN HIỆU TODAAIR SB-156HW (5km)

Băng thông 300 Mbps , tốc độ truyền 900MBps truyền được 20 cam IP 2M H264 ( 40 cam H265 )

- Khoảng cách thu phát sóng ~5km ( không vật cản ) ,

- Có thể điều chỉnh tần số phát sóng để loại bỏ nhiễu

- Kèm Bộ cấp nguồn PoE 24V1A Tích hợp sẵn 2 cổng LAN GIGA

- Tần số 4.9-6.1Mhz

- Tiêu chuẩn IP66 ngoài trời

Khuyến mãi

Gọi Hotline để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn !

Thông số kỹ thuật SB-156HW-5km

Chipset

Atheros Ar9344 600Mhz

DRAM

DDR2 64MByte

FLASH

8Mbyte

IC

SiGe5012B

Port

10/100Mbps LAN*2

Speed

11a:54M, 48M, 36M, 24M, 18M, 12M, 9M, 6Mbps

11n:7.2M, 14.4M, 21.7M, 28.9M, 43.3M, 57.8M, 65M, 72.2M, 14.4M, 28.9M, 43.3M, 57.8M, 86.7M, 115.6M, 130M, 144.4Mbps

Transmission

DSSS

Modulation

OFDM/BPSK/QPSK/CCK/DQPSK/DBPSK

Standard

IEEE802.11n, IEEE802.11a, IEEE802.3u

Protocol

CSMA/CA, TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, DHCP, NDIS3, NDIS4, NDISS

Channel

4900~6100MHz

Power

POE 24V 1A

RF

@25ºC±2dB

802.11a

 

6-24Mbps

23± 2dBm

 

36-48Mbps

22±2dBm

 

54Mbps

21±2dBm

802.11n

HT20

MCS 0-3

23± 2dBm

MCS 4

22± 2dBm

MCS 5

21.5± 2dBm

MCS 6

21± 2dBm

MCS 7

20.5± 2dBm

HT40

MCS 0-3

22± 2dBm

MCS 4

21.5± 2dBm

MCS 5

21± 2dBm

MCS 6

20.5± 2dBm

MCS 7

20± 2dBm

Sensitivity

802.11a

6Mbps ≤ -89; 54Mbps≤ -73

802.11n

HT20

MCS 0 ≤ -86; MCS 7 ≤ -68

HT40

MCS 0 ≤ -83; MCS 7 ≤ -65

Antenna

Frequency

4900~6100MHz

Direction

Vertical

Gain

12Dbi

Management

WEP Management

No

SNMP MIB

No

Telnet

No

Serial

No

Security

Mac Address Control

No

Encryption

WPA 128bits, Close the SSID broadcasting

Working Condition

Working Temperature

-30~65ºC

Storage Temperature

-50~80 ºC

Humidity (Non-condensed)

≤ 95%